Camera toàn cảnh 360 Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp. |
Túi khí Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm. |
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,67 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 | - |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | |
La-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2 | ||
Vô lăng | Chất liệu | Da | |
Kiểu dáng | 3 chấu | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | Không | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Bảng đồng hồ | Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động | ||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | ||
Điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | ||
Kết nối với điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa (một chạm chống kẹt) | ||
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | ||
Sạc điện thoại không dây | Không | ||
Cửa cốp chỉnh điện | Có |
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid | |
Đèn chiếu gần/xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện tự động, điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ & chào mừng | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Sau | Gián đoạn | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |