Hộp số tự động Được trang bị hộp số tự động 8 cấp Direct shift mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu |
Hệ thống mở khóa thông minh Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
|
|
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2825 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
5,8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
1560 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
2030 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1580/1605 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2494 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
133 (178) / 6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
231 / 4100 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
60 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | |
Tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | |
Eco/Normal/Sport | |
Lốp dự phòng | |
Full size spare tires(aluminum) |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong | |
Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7" |
Cửa sổ trời | |
Có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Da | |
Ghế trước | |
Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Đèn LED, dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Tự động bật/tắt |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Chức năng chống bám nước | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | |
Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Mạ crôm | |
Cánh hướng gió cản sau | |
- | |
Ống xả kép | |
Có | |
Cụm đèn sau | |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Gạt mưa | |
Trước | Tự động |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 9 JBL |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Phanh tay điện tử | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Giữ phanh | |
Có | |
Hệ thống dẫn đường | |
Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | |
Có | |
Khóa cửa điện | |
Có (Tự động) | |
Ga tự động | |
Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | |
Có |