Cấu trúc khung gầm Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài. |
Hệ thống treo Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội. |
Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả. |
Động cơĐộng cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu. |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn. |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Hệ thống TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt. |
Thông số | Hilux 2.4 4x4 MT | Hilux 2.4 4x2 AT | Hilux 2.8 4x4 AT |
Loại động cơ | Động cơ tăng áp 2GD-FTV | Động cơ tăng áp 2GD-FTV | Động cơ tăng áp 1GD-FTV |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 | 2.393 | 2.755 |
Công suất tối đa ((kW)Hp/ rpm) | (110) 174/ 3.400 | (110) 174/ 3.400 | (150) 201/ 3.000-3.400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 400/ 1.600-2.000 | 400/ 1.600-2.000 | 500/ 1.600-2.800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | Không có | Có | Có |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/ sau | Tay đòn kép/ Nhíp lá | ||
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Thông số | Hilux 2.4 4x4 MT | Hilux 2.4 4x2 AT | Hilux 2.8 4x4 | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Urethane | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | |
Ghế xe | Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hệ thống điều hòa | Thường | Thường | Tự động 2 vùng | |
Hộp làm mát | Có | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
Số loa | 4 loa | 6 loa | 9 loa JBL | |
Kết nối | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth | USB + Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có, không dây | Có, không dây | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có | Không có | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có, tự đông theo tốc độ | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa) | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có | Có | Có |
Thông số | Hilux 2.4 4x4 MT | Hilux 2.4 4x2 AT | Hilux 2.8 4x4 | |
Cụm đèn trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính | LED dạng thấu kính | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có | Tự động | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Không có | Có | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | ||
Kích thước lốp | 265/ 65R17 | 265/ 60R18 | ||
Kích thước vành (inch) | 17 | 17 | 18 |
Thông số | Hilux 2.4 4x4 MT | Hilux 2.4 4x2 AT | Hilux 2.8 4x4 AT | |
Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không có | Không có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDA | Không có | Không có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Không có | Không có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | |
Có/ With Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DAC | Không có | Không có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù & cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có | Không có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không có | Góc trước, Góc sau, Sau | Góc trước, Góc sau, Sau | |
Camera lùi | Không có | Camera lùi | Camera 360 | |
Túi khí | Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có |