Hộp số tự động 10 cấpHộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình. |
Động cơ 3.5 V6 TurboLAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu. |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Là công nghệ an toàn chủ động, sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông. |
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạpKhả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình. |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe. |
Túi khíTúi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe. |
Toyota Safety Sense 2.0LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HACKhi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc. |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa. |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABSVới hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối. . |
Thông số kỹ thuật | Toyota Land Cruiser |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | fullsize-SUV, 07 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4990x 1980x 1910 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230 |
Góc thoát trước/sau | 32/24 |
Tự trọng (kg) | 2425 |
Toàn tải (kg) | 3150 |
Động cơ | Xăng, 3.5L, V6, Twin-Turbo, DOHC |
Dung tích động cơ (cc) | 3,5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 409/ 5200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2000- 3600 |
Hộp số | 10AT |
Dẫn động | AWD |
Tăng tốc | 6,7s (0-100km/h) |