TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
Wigo 4AT | |
---|---|
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) |
3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2455 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
4,7 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
965 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
1290 |
Góc thoát (Trước/ sau) ( Độ ) |
N/A |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) |
1410/1405 |
Kích thước nội thất ( mm x mm x mm ) |
1940 x 1365 x 1235 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 3NR-VE |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
1197 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) |
(65)87/6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
108/4200 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
33 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Hệ thống truyền động | |
Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | |
Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 |
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
6,87 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
4,36 |
Kết hợp ( L/100km ) |
5,3 |
Lốp dự phòng | |
Vành thép/Steel |
Wigo 4AT | |
---|---|
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Nhựa/Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system |
Trợ lực lái | Điện/Electric |
Gương chiếu hậu trong | |
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Nhắc nhở đèn bật | Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái |
Đèn cảnh báo cửa mở | Có |
Chất liệu bọc ghế | |
Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold |
Wigo 4AT | |
---|---|
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector |
Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cùng màu thân xe | Có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có | |
Ăng ten | |
Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Cùng màu thân xe/Body color | |
Cánh hướng gió cản sau | |
Có | |
Gạt mưa | |
Trước | Gián đoạn/Intermittent |
Sau | Gián đoạn/Intermittent |
Wigo 4AT | |
---|---|
Hệ thống điều hòa | |
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | - |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |