Bán kính vòng quay tối thiểu Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp. |
Động cơ Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp. |
Hộp số Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu |
Hệ thống treo trước và sau Hệ thống treo trước kiểu Macpherson và hệ thống treo sau với dầm xoắn kết hợp với thanh cân bằng giúp xe giảm thiểu đáng kể chấn rung từ mặt đường |
Túi khíHệ thống 6 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm. |
Camera 360Camera toàn cảnh 360 gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe hay hỗ trợ đỗ xe tại các khu vực hẹp. |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Khi lùi xe từ vị trí đỗ, hệ thống này sẽ xác định bất kỳ phương tiện nào đang tiến đến từ phía sau, đi kèm cảnh báo và áp dụng phanh để giúp ngăn ngừa va chạm. |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. |
Đèn chiếu xa tự động (AHB)Giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước. |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA)Khi xe của bạn đang dừng sau 1 chiếc xe khác và camera stereo nhận biết xe phía trước đã di chuyển, hệ thống sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh nếu xe của bạn vẫn dừng trong một khoảng thời gian nhất định. |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường hiện tại bằng tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ một phần giúp xe duy trì làn đường đang chạy |
Điều khiển hành trình chủ động (ACC)Kiểm soát hành trình khi lái xe, giúp duy trì tốc độ được thiết lập trước và tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với tốc độ giao thông phía trước. |
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC)Kiểm soát sự tăng tốc do hoạt động bất thường trên bàn đạp (có thể do nhầm lẫn) để giúp tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại do va chạm phía trước. |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
YARIS CROSS | YARIS CROSS HEV |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | 2620 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | 1525/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | 210 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | 1285 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | 1705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | 466 |
Loại động cơ | 2NR-VE | 2NR-VEX |
Số xy lanh | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1496 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105/6000 | (67) 90/5500 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138/4200 | 121/4000- 4800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị | 7.41 | 3.56 |
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị | 5.10 | 3.93 |
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp | 5.95 | 3.80 |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp kép | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Trước | MarPherson với thanh cân bằng | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Loại vành | Hợp kim | Hợp kim |
Kích thước lốp Toyota Veloz Cross | 215/55R18 | 205/55R18 |
Trước | Đĩa | Đĩa |
Sau | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống an toàn Toyota Veloz Cross |
Cảnh báo tiền va chạm Cảnh báo lệch làn đường & hỗ trợ giữ làn Đèn chiếu xa tự động Kiểm soát vận hành chân ga Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành Điều khiển hành trình chủ động |
Cảnh báo tiền va chạm Cảnh báo lệch làn đường & hỗ trợ giữ làn Đèn chiếu xa tự động Kiểm soát vận hành chân ga Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành Điều khiển hành trình chủ động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | Camera 360 |